Danh sách 63 tỉnh thành Việt Nam và mã vùng Điện thoại
STT |
Tên tỉnh |
Mã vùng |
|
STT |
Tên tỉnh |
Mã vùng |
No. |
Provinces |
Area Code |
No. |
Provinces |
Area Code |
1 |
An Giang |
296 |
33 |
Kiên Giang |
297 |
2 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
254 |
34 |
Kon Tum |
260 |
3 |
Bạc Liêu |
291 |
35 |
Lai Châu |
213 |
4 |
Bắc Kạn |
209 |
36 |
Lào Cai |
214 |
5 |
Bắc Giang |
204 |
37 |
Lạng Sơn |
205 |
6 |
Bắc Ninh |
222 |
38 |
Lâm Đồng |
263 |
7 |
Bến Tre |
275 |
39 |
Long An |
272 |
8 |
Bình Dương |
274 |
40 |
Nam Định |
228 |
9 |
Bình Định |
256 |
41 |
Nghệ An |
238 |
10 |
Bình Phước |
271 |
42 |
Ninh Bình |
229 |
11 |
Bình Thuận |
252 |
43 |
Ninh Thuận |
259 |
12 |
Cà Mau |
290 |
44 |
Phú Thọ |
210 |
13 |
Cao Bằng |
206 |
45 |
Phú Yên |
257 |
14 |
Cần Thơ |
292 |
46 |
Quảng Bình |
232 |
15 |
Đà Nẵng |
236 |
47 |
Quảng Nam |
235 |
16 |
Đắk Lắk |
262 |
48 |
Quảng Ngãi |
255 |
17 |
Đắk Nông |
261 |
49 |
Quảng Ninh |
203 |
18 |
Điện Biên |
215 |
50 |
Quảng Trị |
233 |
19 |
Đồng Nai |
251 |
51 |
Sóc Trăng |
299 |
20 |
Đồng Tháp |
277 |
52 |
Sơn La |
212 |
21 |
Gia Lai |
269 |
53 |
Tây Ninh |
276 |
22 |
Hà Giang |
219 |
54 |
Thái Bình |
227 |
23 |
Hà Nam |
226 |
55 |
Thái Nguyên |
208 |
24 |
Hà Nội |
24 |
56 |
Thanh Hóa |
237 |
25 |
Hà Tĩnh |
239 |
57 |
Thừa Thiên – Huế |
234 |
26 |
Hải Dương |
220 |
58 |
Tiền Giang |
273 |
27 |
Hải Phòng |
225 |
59 |
Trà Vinh |
294 |
28 |
Hòa Bình |
218 |
60 |
Tuyên Quang |
207 |
29 |
Hồ Chí Minh |
28 |
61 |
Vĩnh Long |
270 |
30 |
Hậu Giang |
293 |
62 |
Vĩnh Phúc |
211 |
31 |
Hưng Yên |
221 |
63 |
Yên Bái |
216 |
32 |
Khánh Hòa |
258 |