TÍNH ĐẾN 2021: Danh sách 63 tỉnh thành Việt Nam và mã vùng Điện thoại
TÍNH ĐẾN 2021: Danh sách 63 tỉnh thành Việt Nam và mã vùng Điện thoại
Danh sách 63 tỉnh thành Việt Nam và mã vùng Điện thoại
STT | Tên tỉnh | Mã vùng | STT | Tên tỉnh | Mã vùng | |
No. | Provinces | Area Code | No. | Provinces | Area Code | |
1 | An Giang | 296 | 33 | Kiên Giang | 297 | |
2 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 254 | 34 | Kon Tum | 260 | |
3 | Bạc Liêu | 291 | 35 | Lai Châu | 213 | |
4 | Bắc Kạn | 209 | 36 | Lào Cai | 214 | |
5 | Bắc Giang | 204 | 37 | Lạng Sơn | 205 | |
6 | Bắc Ninh | 222 | 38 | Lâm Đồng | 263 | |
7 | Bến Tre | 275 | 39 | Long An | 272 | |
8 | Bình Dương | 274 | 40 | Nam Định | 228 | |
9 | Bình Định | 256 | 41 | Nghệ An | 238 | |
10 | Bình Phước | 271 | 42 | Ninh Bình | 229 | |
11 | Bình Thuận | 252 | 43 | Ninh Thuận | 259 | |
12 | Cà Mau | 290 | 44 | Phú Thọ | 210 | |
13 | Cao Bằng | 206 | 45 | Phú Yên | 257 | |
14 | Cần Thơ | 292 | 46 | Quảng Bình | 232 | |
15 | Đà Nẵng | 236 | 47 | Quảng Nam | 235 | |
16 | Đắk Lắk | 262 | 48 | Quảng Ngãi | 255 | |
17 | Đắk Nông | 261 | 49 | Quảng Ninh | 203 | |
18 | Điện Biên | 215 | 50 | Quảng Trị | 233 | |
19 | Đồng Nai | 251 | 51 | Sóc Trăng | 299 | |
20 | Đồng Tháp | 277 | 52 | Sơn La | 212 | |
21 | Gia Lai | 269 | 53 | Tây Ninh | 276 | |
22 | Hà Giang | 219 | 54 | Thái Bình | 227 | |
23 | Hà Nam | 226 | 55 | Thái Nguyên | 208 | |
24 | Hà Nội | 24 | 56 | Thanh Hóa | 237 | |
25 | Hà Tĩnh | 239 | 57 | Thừa Thiên – Huế | 234 | |
26 | Hải Dương | 220 | 58 | Tiền Giang | 273 | |
27 | Hải Phòng | 225 | 59 | Trà Vinh | 294 | |
28 | Hòa Bình | 218 | 60 | Tuyên Quang | 207 | |
29 | Hồ Chí Minh | 28 | 61 | Vĩnh Long | 270 | |
30 | Hậu Giang | 293 | 62 | Vĩnh Phúc | 211 | |
31 | Hưng Yên | 221 | 63 | Yên Bái | 216 | |
32 | Khánh Hòa | 258 |